sake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sake
Phát âm : /seik/
+ danh từ
- mục đích, lợi ích
- for the sake of somebody; for somebody's sake
vì ai, vì lợi ích của ai
- for God's sake
vì Chúa
- for peace sake
vì hoà bình
- for old sake's sake
để tưởng nhớ thời xưa
- for someone's name's sake
vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai
- art for art's sake
nghệ thuật vì nghệ thuật
- for the sake of somebody; for somebody's sake
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sake"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sake":
s sac sack sag saga sage sago saiga sake saké more... - Những từ có chứa "sake":
forsake forsaken godforsaken keepsake namesake sake saker - Những từ có chứa "sake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
được việc gọi là chiếu lệ qua chuyện vì nhân danh qua lân lưu niệm nhân vị nhuế nhóa more...
Lượt xem: 863