flitter-mouse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flitter-mouse
Phát âm : /flitter-mouse/
+ danh từ, số nhiều flitter-mice
- (động vật học) con dơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flitter-mouse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flitter-mouse":
flitter-mice flitter-mouse - Những từ có chứa "flitter-mouse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuột chù chuột nhắt cheo chuột đồng chuột bạch ngau ngáu hang chuột
Lượt xem: 369