--

floatage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: floatage

Phát âm : /floatage/

+ danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotage)

  • sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
  • quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)
  • thuyền bè trên sông
  • mảng (băng, rong...) nối
  • phần tàu trên mặt nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "floatage"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "floatage"
    floatage flotage
Lượt xem: 262