--

type

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: type

Phát âm : /taip/

+ danh từ

  • kiểu mẫu
    • a fine type of patriotism
      kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước
  • kiểu
    • Nordic type
      kiểu người Bắc Âu
  • chữ in
    • printed in large type
      in chữ lớn
    • to be in type
      sẵn sàng đưa in
    • to set type
      sắp chữ
  • (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại)
    • type genus
      giống điển hình của họ

+ động từ

  • đánh máy
    • to type a letter
      đánh máy một bức thư
    • to type well
      đánh máy giỏi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "type"
Lượt xem: 471