floatation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: floatation
Phát âm : /floatation/
+ danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotation)
- sự nổi; sự trôi
- (hoá học) sự tách đãi
- sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "floatation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "floatation":
floatation flotation foliation
Lượt xem: 285