foliation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foliation
Phát âm : /,fouli'eiʃn/
+ danh từ
- sự chia ra thành lá mỏng
- sự trang trí bằng hình lá
- sự đánh số tờ sách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foliation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foliation":
filiation floatation flotation foliation - Những từ có chứa "foliation":
defoliation exfoliation foliation
Lượt xem: 356