floating bridge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: floating bridge
Phát âm : /floating bridge/
+ danh từ
- cầu phao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pontoon bridge bateau bridge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "floating bridge"
Lượt xem: 566