sharp-sighted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sharp-sighted
Phát âm : /'ʃɑ:p'saitid/
+ tính từ
- tinh mắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quick-sighted sharp-eyed argus-eyed hawk-eyed keen-sighted lynx-eyed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sharp-sighted"
Lượt xem: 614