flogging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flogging
Phát âm : /flogging/
+ danh từ
- sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi
- trận đòn (bằng roi vọt)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whipping tanning lashing flagellation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flogging"
Lượt xem: 379