--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
flowsheet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
flowsheet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flowsheet
Phát âm : /flowsheet/
+ danh từ
sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành)
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
flowsheet
:
sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành)
+
state
:
trạng thái, tình trạnga precarious state of health tình trạng sức khoẻ mong manhin a bad state of repair ở một tình trạng xấu
+
immediate
:
trực tiếpan immediate cause nguyên nhân trực tiếp
+
paddywhack
:
(thông tục) Paddy người Ai-len
+
bricklayer
:
thợ nề