immediate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immediate
Phát âm : /i'mi:djət/
+ tính từ
- trực tiếp
- an immediate cause
nguyên nhân trực tiếp
- an immediate cause
- lập tức, tức thì, ngay, trước mắt
- an immediate answer
câu trả lời lập tức
- an immediate task
nhiệm vụ trước mắt
- an immediate answer
- gần gũi, gần nhất, sát cạnh
- my immediate neighbour
ông bạn láng giềng sát vách của tôi
- my immediate neighbour
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prompt quick straightaway contiguous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immediate"
- Những từ có chứa "immediate":
immediate immediate annuity immediately immediateness
Lượt xem: 701