--

immediate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immediate

Phát âm : /i'mi:djət/

+ tính từ

  • trực tiếp
    • an immediate cause
      nguyên nhân trực tiếp
  • lập tức, tức thì, ngay, trước mắt
    • an immediate answer
      câu trả lời lập tức
    • an immediate task
      nhiệm vụ trước mắt
  • gần gũi, gần nhất, sát cạnh
    • my immediate neighbour
      ông bạn láng giềng sát vách của tôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immediate"
Lượt xem: 649