fluidity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fluidity
Phát âm : /fluidity/
+ danh từ
- trạng thái lỏng
- tính lỏng; độ lỏng
- (kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fluidness liquidity liquidness runniness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fluidity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fluidity":
fluid fluidity fluty - Những từ có chứa "fluidity":
fluidity superfluidity
Lượt xem: 466