fluid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fluid
Phát âm : /fluid/
+ tính từ
- lỏng, dễ cháy
- hay thay đổi
- fluid opinion
ý kiến hay thay đổi
- fluid opinion
- (quân sự) di động (mặt trận...)
+ danh từ
- chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fluid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fluid":
fault felid field flat flawed fled fleet flit float flood more... - Những từ có chứa "fluid":
digestive fluid drilling fluid fluid fluidify fluidity fluidness semi-fluid superfluid superfluidity - Những từ có chứa "fluid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nước ối đầu ối chất lưu ối dịch
Lượt xem: 529