fluor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fluor
Phát âm : /fluor/
+ danh từ
- (khoáng chất) Fluorit
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fluor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fluor":
feller filer filler flair flare fleer fleury flier floor floorer more... - Những từ có chứa "fluor":
autofluorescent fluor fluor-spar fluoresce fluorescence fluorescent fluoride fluorine fluorite hydrofluoric
Lượt xem: 311