--

harsh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harsh

Phát âm : /hɑ:ʃ/

+ tính từ

  • thô, ráp, xù xì
  • chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng)
  • chát (vị)
  • lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn
  • gay gắt; khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harsh"
Lượt xem: 795