--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fluttering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
highly sensitive
:
có độ nhạy cảm cao, rất nhạy
+
outsettlement
:
nơi định cư xa xôi
+
coreopsis maritima
:
cây thược dược biển
+
nỏ nang
:
Knowing how to contrive, like a good contriver
+
bả lả
:
Too familiar, offensively familiar, impropergiở những trò bả lảto indulge in familiarities, to indulge in improprieties, to take liberties