--

folding-bed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: folding-bed

Phát âm : /'fouldiɳbed/ Cách viết khác : (folding-cot) /'fouldiɳkɔt/

+ danh từ

  • giường gấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "folding-bed"
  • Những từ có chứa "folding-bed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gối xếp giường bàn
Lượt xem: 248