--

foliaged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foliaged

+ Adjective

  • có nhiều lá, sinh ra nhiều lá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foliaged"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "foliaged"
    falcated foliaged
Lượt xem: 315