foliaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foliaceous
Phát âm : /,fouli'eiʃəs/
+ tính từ
- (thuộc) lá, như lá
- có những bộ phận như lá; chia ra những lớp mỏng như lá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foliaceous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foliaceous":
fallacious foliaceous - Những từ có chứa "foliaceous":
foliaceous interfoliaceous
Lượt xem: 297