--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
footrest
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
footrest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: footrest
Phát âm : /'futrest/
+ danh từ
cái để chân
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
footstool
ottoman
tuffet
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
footrest
:
cái để chân