--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
footwarmer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
footwarmer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: footwarmer
Phát âm : /'fut,wɔ:mə/
+ danh từ
cái sưởi chân
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
footwarmer
:
cái sưởi chân
+
nả
:
short time; short whilechả mấy nả mà đã năm mươi rồiIt will not belong before one is fifty
+
vie
:
ganh đua; thi đuato vie in increased labour efficiency thi đua tăng năng suất
+
đăng cai
:
to host
+
establish
:
lập, thành lập, thiết lập, kiến lậpto establish a government lập chính phủto establish diplomatic relations kiến lập quan hệ ngoại giao