vie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vie
Phát âm : /vai/
+ nội động từ
- ganh đua; thi đua
- to vie in increased labour efficiency
thi đua tăng năng suất
- to vie in increased labour efficiency
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vie"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vie":
v 've via vie view viewy viva vivo vow - Những từ có chứa "vie":
aviette bird's-eye-view brevier clavier council of vienne critical review Cuvier dipladenia boliviensis eau de vie eau-de-vie more...
Lượt xem: 511