foramen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foramen
Phát âm : /fɔ'reimen/
+ danh từ, số nhiều foramina
- (sinh vật học) lỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foramen"
Lượt xem: 607