foramina
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foramina
Phát âm : /fɔ'reimen/
+ danh từ, số nhiều foramina
- (sinh vật học) lỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foramina"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foramina":
farina foramen foramina foreman - Những từ có chứa "foramina":
foramina foraminate foraminated
Lượt xem: 484