forcible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forcible
Phát âm : /'fɔ:səbl/
+ tính từ
- bắng sức mạnh, bằng vũ lực
- a forcible entry into a building
sự xông vào nhà bằng vũ lực
- a forcible entry into a building
- sinh động; đầy sức thuyết phục
- a forcible speaker
người nói có sức thuyết phục mạnh mẽ
- a forcible speaker
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
physical strong-arm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forcible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forcible":
forcible forgeable forgivable - Những từ có chứa "forcible":
forcible forcible-feeble forcibleness
Lượt xem: 353