forgivable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forgivable
Phát âm : /fə'givəbl/
+ tính từ
- có thể tha thứ được
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forgivable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forgivable":
forcible forgeable forgivable - Những từ có chứa "forgivable":
forgivable unforgivable
Lượt xem: 296