forefront
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forefront
Phát âm : /'fɔ:frʌnt/
+ danh từ
- hàng đầu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- in the forefront of the battle
ở hàng đầu trận chiến đấu
- in the forefront of the battle
- mặt trước (nhà)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vanguard cutting edge head
Lượt xem: 612