--

vanguard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vanguard

Phát âm : /'vængɑ:d/

+ danh từ

  • (quân sự) tiền đội, quân tiên phong
  • những người tiên phong (của một phong trào)
    • to be in the vanguard of a movement
      là người tiên phong của một phong trào
  • (định ngữ) tiên phong
    • a vanguard artist
      nghệ sĩ tiên phong
Từ liên quan
Lượt xem: 661