vanguard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vanguard
Phát âm : /'vængɑ:d/
+ danh từ
- (quân sự) tiền đội, quân tiên phong
- những người tiên phong (của một phong trào)
- to be in the vanguard of a movement
là người tiên phong của một phong trào
- to be in the vanguard of a movement
- (định ngữ) tiên phong
- a vanguard artist
nghệ sĩ tiên phong
- a vanguard artist
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
forefront cutting edge avant-garde van new wave
Lượt xem: 718