--

foreknown

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foreknown

Phát âm : /fɔ:'noun/

+ ngoại động từ foreknew, foreknown

  • biết trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foreknown"
Lượt xem: 371