foreknow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foreknow
Phát âm : /fɔ:'noun/
+ ngoại động từ foreknew, foreknown
- biết trước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anticipate previse foresee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foreknow"
Lượt xem: 485