forestation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forestation
Phát âm : /,fɔris'teiʃn/
+ danh từ
- sự trồng cây gây rừng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forestation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forestation":
fire station forestation - Những từ có chứa "forestation":
afforestation deforestation disafforestation disforestation forestation reforestation
Lượt xem: 235