--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
forfeitable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
forfeitable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forfeitable
Phát âm : /'fɔ:fitəbl/
+ tính từ
có thể mất, có thể bị thiệt
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
forfeitable
:
có thể mất, có thể bị thiệt
+
series
:
loạt, dãy, chuỗi, đợtseries of stamp một đợt phát hành temin series theo từng đợt nối tiếp nhau