series
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: series
Phát âm : /'siəri:z/
+ danh từ, số nhiều không đổi
- loạt, dãy, chuỗi, đợt
- series of stamp
một đợt phát hành tem
- in series
theo từng đợt nối tiếp nhau
- series of stamp
- (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng)
- (hoá học) nhóm cùng gốc
- (toán học) cấp số; chuỗi
- arithmetical series
cấp số cộng
- geometrical series
cấp số nhân
- in series
(điện học) mắc nối tiếp
- arithmetical series
- (động vật học) nhóm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
serial serial publication
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "series"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "series":
sarissa serge seric series serioso serious serous shriek shrike sirius more... - Những từ có chứa "series":
electrochemical series electromotive force series electromotive series in series infinite series series series circuit - Những từ có chứa "series" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuỗi loạt số liệt bình bịch dắt dây biểu diễn biểu diển cầu hoà chát chuồi more...
Lượt xem: 530