--

forfeiture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forfeiture

Phát âm : /'fɔ:fitʃə/

+ danh từ

  • sự mất (vật gì vì bị tịch thu, quyền...)
  • sự tước
    • the forfeiture of soemone's property
      sự tước tài sản của người nào
  • cái bị mất, cái bị tước; tiền bạc
Từ liên quan
Lượt xem: 467