forfeit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forfeit
Phát âm : /'fɔ:fit/
+ danh từ
- tiền phạt, tiền bồi thường
- vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)
- (như) forfeiture
+ tính từ
- bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)
- his money was forfeit
nó bị mất một số tiền
- his money was forfeit
+ ngoại động từ
- để mất, mất quyền
- to forfeit someone's esteem
mất lòng quý trọng của ai
- to forfeit hapiness
mất hạnh phúc
- to forfeit someone's esteem
- bị tước, bị thiệt, phải trả giá
- to forfeit one's driving licence
bị tước bỏ bằng lái xe
- to forfeit one's driving licence
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confiscate forfeited forfeiture sacrifice give up throw overboard waive forgo forego - Từ trái nghĩa:
claim lay claim arrogate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forfeit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forfeit":
forbid forefoot forfeit forfeited - Những từ có chứa "forfeit":
forfeit forfeitable forfeited forfeiture
Lượt xem: 991