--

formality

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: formality

Phát âm : /fɔ:'mæliti/

+ danh từ

  • sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục
    • the comply with all the necessary formalities
      làm đầy đủ những thủ tục cần thiết
  • nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng
  • tính cách hình thức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "formality"
Lượt xem: 677