formulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: formulate
Phát âm : /'fɔ:mjuleit/ Cách viết khác : (formulise) /'fɔ:mjulaiz/ (formulize) /'fɔ:mjulaiz/
+ ngoại động từ
- làm thành công thức; đưa vào một công thức
- trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
give voice word phrase articulate invent contrive devise excogitate forge explicate develop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "formulate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "formulate":
formality formulate formulated - Những từ có chứa "formulate":
formulate formulated unformulated
Lượt xem: 835