--

formulated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: formulated

+ Adjective

  • đã được đặt (kế hoạch), được trình bày theo một kế hoạch, dàn ý đã được định trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "formulated"
Lượt xem: 1066