forthcoming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forthcoming
Phát âm : /fɔ:θ'kʌmiɳ/
+ tính từ
- sắp đến, sắp rời
- forthcoming session
phiên họp (sắp) tới
- forthcoming session
- sắp xuất bản (sách)
- sãn sàng (khi cần)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
approaching coming(a) upcoming extroverted outgoing
Lượt xem: 484