outgoing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outgoing
Phát âm : /'aut,gouiɳ/
+ danh từ
- (như) outgo
+ tính từ
- đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc
- an outgoing train
chuyến xe lửa sắp đi
- an outgoing minister
ông bộ trưởng sắp thôi việc
- an outgoing train
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extroverted forthcoming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outgoing"
Lượt xem: 566