--

foul-spoken

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foul-spoken

+ Adjective

  • sử dụng ngôn ngữ tục tĩu, bẩn thỉu; ăn nói tục tĩu, thô tục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foul-spoken"
Lượt xem: 341