foul-tongued
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foul-tongued
Phát âm : /'faulmauðd/ Cách viết khác : (foul-tongued) /'faultʌɳd/
+ tính từ
- ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foul-tongued"
- Những từ có chứa "foul-tongued" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ác miệng chỏng lỏn nói mép nhạy miệng độc miệng đành chua ngoa buông miệng chanh chua đủ trò more...
Lượt xem: 274