foveolate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foveolate
Phát âm : /'fouviəlit/ Cách viết khác : (foveolated) /'fouviəlitid/
+ tính từ
- giải có hố nh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foveolate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foveolate":
foveolate foveolated foliolate faveolate - Những từ có chứa "foveolate":
foveolate foveolated
Lượt xem: 288