--

foveolated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foveolated

Phát âm : /'fouviəlit/ Cách viết khác : (foveolated) /'fouviəlitid/

+ tính từ

  • giải có hố nh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foveolated"
Lượt xem: 271