--

fracture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fracture

Phát âm : /'fræktʃə/

+ danh từ

  • (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)
  • khe nứt
  • (địa lý,ddịa chất) nết đứt gãy

+ ngoại động từ

  • bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn

+ nội động từ

  • gãy, rạn, nứt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fracture"
Lượt xem: 454