headland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: headland
Phát âm : /'hedlənd/
+ danh từ
- mũi (biển)
- (nông nghiệp) khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
promontory head foreland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "headland"
Lượt xem: 604