--

headland

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: headland

Phát âm : /'hedlənd/

+ danh từ

  • mũi (biển)
  • (nông nghiệp) khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "headland"
  • Những từ có chứa "headland" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    doi dòi mũi
Lượt xem: 614