fragility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fragility
Phát âm : /frə'dʤiliti/
+ danh từ
- tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh
- sự yếu ớt, sự mảnh dẻ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
delicacy breakability frangibleness frangibility
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fragility"
Lượt xem: 415