frangibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frangibility
Phát âm : /,frændʤi'biliti/
+ danh từ
- tính dễ gãy, tính dễ vỡ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fragility breakability frangibleness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frangibility"
- Những từ có chứa "frangibility":
frangibility infrangibility
Lượt xem: 386