free-living
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: free-living+ Adjective
- không sống ký sinh trên cơ thể một sinh vật khác; sống độc lập, không ăn bám, dựa dẫm vào sinh vật khác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nonparasitic nonsymbiotic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "free-living"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "free-living":
free living free-living - Những từ có chứa "free-living" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộc trực đỉnh chung sinh giới nhàn rỗi sinh khối cao sang nội tha siêu độ giải phóng more...
Lượt xem: 337