--

freeze-dried

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freeze-dried

+ Adjective

  • được bảo quản bằng cách làm đông lạnh và khô (sấy đông lạnh) trong chân không
  • (mô, máu, huyết thanh, hay các chất sinh học khác) được làm khô bằng cách cho đông lạnh trong chân không
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freeze-dried"
Lượt xem: 577